Ý nghĩa của từ õng ẹo là gì:
õng ẹo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ õng ẹo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa õng ẹo mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

õng ẹo


1. ph. Ra vẻ yểu điệu mềm mại: Đi õng ẹo. 2. t. Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi: õng ẹo thế ai chiều nổi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

õng ẹo


1. ph. Ra vẻ yểu điệu mềm mại: Đi õng ẹo. 2. t. Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi: õng ẹo thế ai chiều nổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "õng ẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "õng ẹo":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

õng ẹo


(Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng điệu, cách nói năng uốn éo để làm nũng hoặc làm duyên (hàm ý chê) điệu bộ õng ẹo bước đi õng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

õng ẹo


Ra vẻ yểu điệu mềm mại. | : ''Đi '''õng ẹo'''.'' | Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi. | : '''''Õng ẹo''' thế ai chiều nổi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ghín gia chi dĩ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa